STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111831 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
0475/2022/YTC/XNK
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2022
|
|
111832 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI |
03/PL-MN/2022
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
111833 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
80/200000003/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
08/11/2022
|
|
111834 |
Thuỷ tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200448 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2022
|
|
111835 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HOÀNG CƠ |
022022/HC
|
|
Còn hiệu lực
10/12/2022
|
|
111836 |
Thuỷ tinh thể nhân tạo |
C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HOÀNG CƠ |
022022/HC
|
|
Còn hiệu lực
10/12/2022
|
|
111837 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1987/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/12/2022
|
|
111838 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
0101-2023/MEGA-ROHTO
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2023
|
|
111839 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
229/170000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/01/2023
|
|
111840 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NHẤT MINH |
0002/2023-NM/PLTTBYT/TTT
|
|
Còn hiệu lực
08/02/2023
|
|