STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111901 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN |
1801/2024/BPL/PX-RA
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
111902 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN |
1801/2024/BPL/PX-RUMEX
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
111903 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN |
1801/2024/BPL/BA-CM
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
111904 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN |
1801/2024/BPL/BA-RA
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
111905 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN |
1801/2024/BPL/BA-RUMEX
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
111906 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
1801/2024/BPL/BK-CM
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
111907 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
1801/2024/BPL/BK-RUMEX
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
111908 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY |
004-2024/AH-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/01/2024
|
|
111909 |
Thuỷ tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
2472021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/02/2024
|
|
111910 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
110/2024/YTC-PLTTB
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2024
|
|