STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111911 |
Thẻ xét nghiệm định tính AHG trực tiếp và gián tiếp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-247/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/04/2022
|
|
111912 |
Thẻ xét nghiệm định tính các kháng thể |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-263/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
30/11/2022
|
|
111913 |
Thẻ xét nghiệm định tính các kháng thể kháng kháng nguyên hồng cầu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-271/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2023
|
|
111914 |
Thẻ xét nghiệm định tính Chlamydia trachomatis |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
39LH/PL-2022
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2022
|
|
111915 |
Thẻ xét nghiệm định tính HBsAg |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
06LH/PL-2022
|
|
Còn hiệu lực
15/02/2022
|
|
111916 |
Thẻ xét nghiệm định tính HBsAg |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
24-21/170000022/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Còn hiệu lực
08/12/2021
|
|
111917 |
Thẻ xét nghiệm định tính HCV |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
15LH/PL-2022
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2022
|
|
111918 |
Thẻ xét nghiệm định tính HCV |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
25-21/170000022/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Còn hiệu lực
08/12/2021
|
|
111919 |
Thẻ xét nghiệm định tính hệ nhóm máu ABO/Rh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-173REV01/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/10/2021
|
|
111920 |
Thẻ xét nghiệm định tính hệ nhóm máu Rh và K |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2023-006/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2023
|
|