STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111961 |
Thủy tinh thể nhân tạo không ngậm nước kèm dụng cụ đặt nhân (Hydrophobic Intraocular Lenses) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1387/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
30/12/2020
|
|
111962 |
Thủy tinh thể nhân tạo kỵ nước đơn tiêu cự (Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu cự Hydrophobic Acrylic) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY THIẾT BỊ Y HỌC VÀ VẬT LIỆU SINH HỌC |
67/CV-MEDEP
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY THIẾT BỊ Y HỌC VÀ VẬT LIỆU SINH HỌC |
Đã thu hồi
05/09/2019
|
|
111963 |
Thủy tinh thể nhân tạo mềm ( Intraocular lenses in hydrophilic acrylic) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
03/0605/MERAT-2020
|
Công ty TNHH TM Bách Quang |
Còn hiệu lực
10/06/2020
|
|
111964 |
Thủy tinh thể nhân tạo mềm ( Intraocular lenses in hydrophilic acrylic) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
07/2509/MERAT-2020
|
Công ty TNHH TM Bách Quang |
Đã thu hồi
28/09/2020
|
|
111965 |
Thủy tinh thể nhân tạo mềm ( Intraocular lenses in hydrophilic acrylic) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
07/2509/MERAT-2020.
|
Công ty TNHH TM Bách Quang |
Còn hiệu lực
18/08/2021
|
|
111966 |
Thủy tinh thể nhân tạo mềm kèm các phụ kiện đặt thủy tinh thể I-glide, i-ject set |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG |
02BCD-TW3/170000038/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Dược Trung ương 3 - Chi Nhánh Hà Nội |
Còn hiệu lực
12/01/2021
|
|
111967 |
Thủy tinh thể nhân tạo mềm kèm dụng cụ đặt nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG |
2007-IME/200000005/PCBPL-BYT
|
CôNG TY CP IME |
Còn hiệu lực
12/01/2021
|
|
111968 |
Thủy tinh thể nhân tạo mềm và cứng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG |
2008-TA/200000005/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Khoa Tâm An |
Còn hiệu lực
16/04/2021
|
|
111969 |
Thủy tinh thể nhân tạo mềm và cứng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG |
2003-TW3/200000005/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Dược Trung ương 3 - Chi Nhánh Hà Nội |
Còn hiệu lực
24/09/2021
|
|
111970 |
Thủy tinh thể nhân tạo mềm và cứng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG |
2006-TW3/200000005/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Dược Trung ương 3 - Chi Nhánh Hà Nội |
Còn hiệu lực
24/09/2021
|
|