STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
1111 |
Bàn khám |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181542 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
01/03/2021
|
|
1112 |
Bàn khám |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
207/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HÀO ANH |
Còn hiệu lực
04/03/2021
|
|
1113 |
Bàn khám |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
28021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Thiết Bị Thắng Lợi |
Còn hiệu lực
25/05/2021
|
|
1114 |
Bàn khám |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021352/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN QUỐC |
Còn hiệu lực
23/09/2021
|
|
1115 |
Bàn khám |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
160/170000164/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN QUỐC |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
1116 |
BÀN KHÁM |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ COMED VIỆT NAM |
04 A PL/2022
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2022
|
|
1117 |
Bàn khám |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ VIỆT - HÀN |
270323/VKIC-PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2023
|
|
1118 |
Bàn khám |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ VIỆT - HÀN |
270323/VKIC-PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2023
|
|
1119 |
Bàn khám |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
36/PL-NPVN/23
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
1120 |
Bàn khám |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
37/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2024
|
|