STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1111 | Bàn khám tai mũi họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | MSD001/170000073/ PCBPL-BYT | Công ty cổ phần kỹ thuật MSD |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
1112 | Bàn khám tai mũi họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB | 90 - PQB/ 170000029/PCBPL - BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
1113 | Bàn khám tai mũi họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 6020CN/190000014/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trivina |
Còn hiệu lực 25/09/2020 |
|
1114 | Bàn khám tai mũi họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 70621CN/190000014/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Khoa Học Quốc Tế |
Còn hiệu lực 26/09/2021 |
|
1115 | Bàn khám tai mũi họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021403/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI BẢO |
Còn hiệu lực 14/10/2021 |
|
1116 | Bàn khám tai mũi họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020650/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI BẢO |
Còn hiệu lực 14/10/2021 |
|
1117 | Bàn khám tai mũi họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẠI BẢO | 210122/DB |
Còn hiệu lực 21/01/2022 |
|
|
1118 | Bàn khám tai mũi họng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG | 240122CM/170000032/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/03/2022 |
|
|
1119 | Bàn khám tai mũi họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DAEWON PHARMACEUTICAL | 012023/KQPL-DEAWON |
Còn hiệu lực 21/04/2023 |
|
|
1120 | BÀN KHÁM TAI MŨI HỌNG (tích hợp chức năng) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | KV001a/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI KIỀU VĨ |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|