STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111991 |
Thủy tinh thể nhân tạo và dụng cụ đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
071/170000113/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2023
|
|
111992 |
Thủy tinh thể nhân tạo và dụng cụ đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
071/170000113/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2023
|
|
111993 |
Thủy tinh thể nhân tạo và dụng cụ đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
071/170000113/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2023
|
|
111994 |
Thủy tinh thể nhân tạo và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
67/170000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực
17/06/2019
|
|
111995 |
Thủy tinh thể nhân tạo và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
72/170000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
111996 |
Thủy tinh thể nhân tạo và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
060-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và thiết bị y tế Minh Quang |
Còn hiệu lực
25/03/2021
|
|
111997 |
Thủy tinh thể nhân tạo và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
060-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và thiết bị y tế Minh Quang |
Còn hiệu lực
25/03/2021
|
|
111998 |
Thuỷ tinh thể nhân tạo và phụ kiện, vật tư đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
582
|
Công ty TNHH Synapts |
Còn hiệu lực
29/12/2020
|
|
111999 |
Thủy tinh thể nhân tạo và phụ kiện, vật tư đi kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
229/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
112000 |
Thủy tinh thể nhân tạo và phụ kiện, vật tư đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
230/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|