STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111991 |
Thiết bị khử trùng bằng hơi nước |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
559/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2022
|
|
111992 |
Thiết bị khử trùng dây nội soi CUBE Dual |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HAT-MED VIỆT NAM |
03-2023/HAT-ASAP
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2023
|
|
111993 |
Thiết bị khử trùng dây nội soi CUBE Lite |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HAT-MED VIỆT NAM |
03-2023/HAT-ASAP
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2023
|
|
111994 |
Thiết bị khử trùng dây nội soi SOO Dual |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HAT-MED VIỆT NAM |
03-2023/HAT-ASAP
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2023
|
|
111995 |
Thiết bị khử trùng dây nội soi SOO Plus |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HAT-MED VIỆT NAM |
03-2023/HAT-ASAP
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2023
|
|
111996 |
Thiết Bị Khử Trùng Ống Soi Bằng Nước Ozone và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1014/180000028/ PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
111997 |
Thiết bị khử trùng, diệt khuẩn sử dụng tia plasma lạnh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1959-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PLASMA KHANG VIỆT |
Còn hiệu lực
25/02/2020
|
|
111998 |
Thiết bị khử, tiệt khuẩn thiết bị y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
04_2017
|
VPĐD Công ty NEO AGRO BUSINESS |
Đã thu hồi
27/02/2020
|
|
111999 |
Thiết bị kích thích quang sinh học dùng cho phẫu thuật và trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IONIAGA VIỆT NAM |
03/PL/CUBE4
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2024
|
|
112000 |
Thiết bị kích thích quang sinh học dùng cho phẫu thuật và trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IONIAGA VIỆT NAM |
04/PL/CUBEPLUS30
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2024
|
|