STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112001 |
Thủy tinh thể nhân tạo và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
060-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và thiết bị y tế Minh Quang |
Còn hiệu lực
25/03/2021
|
|
112002 |
Thủy tinh thể nhân tạo và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
060-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và thiết bị y tế Minh Quang |
Còn hiệu lực
25/03/2021
|
|
112003 |
Thuỷ tinh thể nhân tạo và phụ kiện, vật tư đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
582
|
Công ty TNHH Synapts |
Còn hiệu lực
29/12/2020
|
|
112004 |
Thủy tinh thể nhân tạo và phụ kiện, vật tư đi kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
229/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
112005 |
Thủy tinh thể nhân tạo và phụ kiện, vật tư đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
230/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
112006 |
Thuỷ tinh thể nhân tạo và phụ kiện, vật tư đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
1242021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ SINH NAM |
Đã thu hồi
22/04/2021
|
|
112007 |
Thủy tinh thể nhân tạo và phụ kiện, vật tư đi kèm. |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
582-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Synapts |
Đã thu hồi
14/01/2020
|
|
112008 |
Thủy tinh thể nhân tạo và phụ kiện, vật tư đi kèm. |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
582-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Synapts |
Còn hiệu lực
14/01/2020
|
|
112009 |
Thủy tinh thể nhân tạo đa tiêu điểm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN IME |
2201-IME/BPL-HN
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2022
|
|
112010 |
Thủy tinh thể nhân tạo đa tiêu điểm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN IME |
1-IME/BPL-HN
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2022
|
|