STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112011 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatine kinase-MB (CK-MB) trong máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
01MD-190000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2022
|
|
112012 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
244/2022/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
14/12/2022
|
|
112013 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
35/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2024
|
|
112014 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
118/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
05/08/2021
|
|
112015 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4032/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2024
|
|
112016 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0131
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2023
|
|
112017 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0081
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2022
|
|
112018 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2641/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/05/2022
|
|
112019 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
08/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
06/08/2024
|
|
112020 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|