STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112031 |
Tinh dầu nhỏ họng húng chanh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HEALING |
01/2022/PL-HEALING
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2022
|
|
112032 |
TINH DẦU RĂNG MIỆNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ FANECO |
04/2024/TBYT
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2024
|
|
112033 |
Tinh Dầu sả |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
89/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
Đã thu hồi
04/03/2020
|
|
112034 |
Tinh dầu thiên nhiên DIHI® |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
21/MED0818
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Còn hiệu lực
11/05/2020
|
|
112035 |
Tinh dầu tỏi đen |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THẢO DƯỢC VIỆT |
01/2022/PL-TDV
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2022
|
|
112036 |
Tinh dầu Tràm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
89/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
Đã thu hồi
04/03/2020
|
|
112037 |
Tinh dầu trầu tiên yên tử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
30/MED1019
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM XANH ĐT |
Còn hiệu lực
19/02/2020
|
|
112038 |
Tinh dầu xoa bóp xương khớp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHÚ THÀNH |
04/2024/CBPL-PHUTHANH
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2024
|
|
112039 |
Tinh dầu Xoang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
429/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN KLORE INTERNATIONAL |
Còn hiệu lực
01/07/2021
|
|
112040 |
TINH DẦU XÔNG CẢM CÚM FLU DEFENSE |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
911/21/170000116/PCBPL-BYT..
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
Còn hiệu lực
09/12/2021
|
|