STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112051 |
Tip đầu col có lọc, không lọc các loại, các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
68821CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ THANH LỘC PHÁT |
Còn hiệu lực
21/09/2021
|
|
112052 |
Típ đầu col xét nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
09/2023/PA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
112053 |
Típ đầu col xét nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN TIẾN |
02/2020/BPL
|
|
Đã thu hồi
12/06/2024
|
|
112054 |
Típ đầu col xét nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN TIẾN |
15/2024/BPL
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2024
|
|
112055 |
Tipcomb dùng cho máy tách chiết tự động |
Loại A |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
39/2023/BKQPL-ABTLH
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2023
|
|
112056 |
TIRIO-HAND SANITIZER |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
15.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ DUY KHƯƠNG |
Còn hiệu lực
31/03/2020
|
|
112057 |
Tissue Trimming |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
008-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
24/03/2020
|
|
112058 |
Toan đơn, áo phẫu thuật/ Bộ toan phẫu thuật đã tiệt trùng, dùng một lần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
004/PL-APP
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2022
|
|
112059 |
Tofflemire Matrix Band |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
038-EIMI /2019/170000141/PCBPL-BYT
|
DONGJU DENTAL SUPPLY |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
112060 |
TonoVue |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/2709/MERAT-2019
|
Công ty TNHH TM Bách Quang |
Đã thu hồi
30/09/2019
|
|