STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112071 |
Total Protein 8x30 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
112072 |
Total T3 ELISA Test |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
50 PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
112073 |
Total T4 ELISA Test |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
50 PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
112074 |
Touch-care |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
53/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
Đã thu hồi
10/02/2020
|
|
112075 |
Touch-care Aqua |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
53/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
Đã thu hồi
10/02/2020
|
|
112076 |
Toxo-Latex * 100 Tests |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
112077 |
Toxo-Latex * 50 Tests |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
112078 |
Toxocara-IgG-EIA-BEST |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN |
51/23/PL-ĐGSG
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2023
|
|
112079 |
Toxocara-IgGEIA- BEST |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN |
202/23/PL-ĐGSG
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
112080 |
TP500 Infrared Thermometer |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
95.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM KIỂM TRA SỨC KHỎE CHÌA KHÓA VÀNG |
Còn hiệu lực
01/06/2020
|
|