STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112081 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Estradiol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3425/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2023
|
|
112082 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Estradiol (E2) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
057.1-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2023
|
|
112083 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ethanol |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0138
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2024
|
|
112084 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ethanol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2956/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
22/08/2022
|
|
112085 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ethanol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
112086 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ethanol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2966/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2022
|
|
112087 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ethanol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
80/2022/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2022
|
|
112088 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ethanol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3177/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2022
|
|
112089 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ethanol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
91/2022/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
15/09/2022
|
|
112090 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ethanol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3183/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/11/2022
|
|