STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112121 |
Trâm nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG |
01PL/MCVN
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2022
|
|
112122 |
Trâm nội nha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
03012023-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2023
|
|
112123 |
Trâm nội nha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
26052023-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
112124 |
Trâm nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
02/022023/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2023
|
|
112125 |
Trâm nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
20231208
|
|
Đã thu hồi
17/08/2023
|
|
112126 |
Trâm nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
20230811/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
17/08/2023
|
|
112127 |
Trâm nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH WOWOOPS |
01.PL/2024/ WOWOOPS
|
|
Còn hiệu lực
03/02/2024
|
|
112128 |
Trâm nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
0408H/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2024
|
|
112129 |
Trâm nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH WOWOOPS |
26.PL/2024/ WOWOOPS
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2024
|
|
112130 |
Trâm nội nha lại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
29036MP/170000123/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Đã thu hồi
29/06/2019
|
|