STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112131 |
Trâm nội nha lại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
29036MP/170000123/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Đã thu hồi
29/06/2019
|
|
112132 |
Trâm nội thăm dò ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
29036MP/170000123/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Đã thu hồi
29/06/2019
|
|
112133 |
Trạm pha cắt mẫu bệnh phẩm phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ VINH HƯNG |
247/PL-VH
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2024
|
|
112134 |
Trạm pha mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018279 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Y tế Vinh Hưng |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
112135 |
Trạm pha mẫu (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181158 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ViNH HƯNG |
Còn hiệu lực
30/07/2020
|
|
112136 |
Trạm rửa mắt |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
445.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN NAM HỘI AN |
Còn hiệu lực
16/09/2020
|
|
112137 |
Trâm tay điều trị ống tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
66621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
112138 |
Trạm theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-0000922/QRA
|
|
Đã thu hồi
09/02/2022
|
|
112139 |
Trạm trung tâm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT |
01/2022/TTBYT
|
|
Đã thu hồi
05/07/2022
|
|
112140 |
Trạm trung tâm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT |
02/2022/TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2022
|
|