STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112131 |
Thiết bị laser xung màu 595nm và Nd:Yag1064nm VBeam Prima |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2570 PL-TTDV
|
Công ty TNHH VIN SON |
Còn hiệu lực
13/06/2019
|
|
112132 |
Thiết bị laser đa chức năng dùng trong y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT |
24/PL/KHP
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
112133 |
Thiết bị Laser điều trị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1683/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y học công nghệ Trung Mỹ |
Còn hiệu lực
27/07/2019
|
|
112134 |
Thiết bị Laser điều trị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS |
0021-SPSPL/170000129/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Đã thu hồi
16/04/2021
|
|
112135 |
Thiết bị laser điều trị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1619/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y học công nghệ Trung Mỹ |
Còn hiệu lực
14/07/2019
|
|
112136 |
Thiết bị Laser điều trị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1619/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y học công nghệ Trung Mỹ |
Còn hiệu lực
14/07/2019
|
|
112137 |
Thiết bị Laser điều trị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS |
0021/SPSPL/170000129/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Còn hiệu lực
09/07/2021
|
|
112138 |
Thiết bị Laser điều trị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS |
0021 - SPSPL/170000129/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Còn hiệu lực
02/07/2021
|
|
112139 |
Thiết Bị Laser Điều Trị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
989/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y HỌC CÔNG NGHỆ TRUNG MỸ |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
112140 |
Thiết bị laser điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y HỌC CÔNG NGHỆ TRUNG MỸ |
1104/2023-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2023
|
|