STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112161 |
Trâm điều trị tủy răng (Trâm nội nha) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
99/MED0818
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/05/2020
|
|
112162 |
Trâm điều trị tủy răng dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
010-2022/200000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2022
|
|
112163 |
Trâm đưa xi măng vào ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
106/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/10/2019
|
|
112164 |
Trạm đúc khối nến mô bệnh phẩm (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181159 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ViNH HƯNG |
Còn hiệu lực
30/07/2020
|
|
112165 |
Trang phục bảo hộ chống phóng xạ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019549/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/10/2023
|
|
112166 |
Trang phục bảo hộ dùng cho phòng, chống dịch và/hoặc cho phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MARA |
0006-2021/PL-MARA
|
Công ty TNHH ARQON Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/04/2021
|
|
112167 |
TRANG PHỤC BẢO HỘ DÙNG TRONG Y TẾ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DAMEDCO |
01/170000056/PCBPL
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DAMEDCO |
Còn hiệu lực
21/03/2020
|
|
112168 |
TRANG PHỤC BẢO HỘ DÙNG TRONG Y TẾ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DAMEDCO |
01/170000056/PCBPL_BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/02/2022
|
|
112169 |
Trang phục bảo hộ phòng chống dịch |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1304/MERAT-2020
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HQGANO |
Còn hiệu lực
13/04/2020
|
|
112170 |
Trang phục bảo hộ y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
558/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HY TRADING |
Còn hiệu lực
06/07/2020
|
|