STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112171 |
Trang phục bảo hộ y tế |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
237-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh Long An |
Còn hiệu lực
08/10/2020
|
|
112172 |
Trang phục bảo hộ y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG HỢP TIẾN |
02/2023/PLTTBYT-ĐHT
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2024
|
|
112173 |
Trang Phục Bảo vệ bức xạ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
02.12/BKQPL-GV
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
112174 |
Trang phục cản tia X |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3443PL-TTDV
|
Cty TNHH Thông Minh Hoàng Hà |
Còn hiệu lực
02/10/2020
|
|
112175 |
Trang phục chắn tia |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
06/2024/170000294/PCBMB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
09/07/2024
|
|
112176 |
Trang phục chắn tia dùng trong y tế và phụ kiện đi kèm. |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
73/170000001/PCPBL-BYT
|
Công ty Cổ phần trang thiết bị y tế Nguyên Quốc |
Còn hiệu lực
04/10/2019
|
|
112177 |
Trang phục chống bức xạ siêu nhẹ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ THÁI VIỆT |
180523-3/ TV-PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
18/05/2023
|
|
112178 |
Trang Phục Chống Dịch |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1505/MERAT-2020
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THÁI SƠN |
Còn hiệu lực
18/05/2020
|
|
112179 |
Trang phục chống dịch |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
73.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AME |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|
112180 |
Trang phục chống dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200329 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM-CO |
Còn hiệu lực
01/06/2020
|
|