STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112211 |
Trang phục phòng hộ |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
083-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Hoàng Bảo Nguyên |
Còn hiệu lực
09/10/2020
|
|
112212 |
Trang phục phòng hộ |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
428-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/04/2022
|
|
112213 |
Trang phục phòng hộ cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT |
17005754/HSCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP BÔNG BẠCH TUYẾT |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
112214 |
Trang phục phòng hộ cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT |
180000394/PCBA-HCM, 180000395/PCBA-HCM, 180000396/PCBA-HCM,180000397/PCBA-HCM, 180000398/PCBA-HCM
|
CÔNG TY CP BÔNG BẠCH TUYẾT |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
112215 |
Trang phục phòng hộ cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT |
65/BPL/BBT/2022
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2023
|
|
112216 |
Trang phục phòng hộ cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT |
33/2024/BPL-BBT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
112217 |
Trang phục và phụ kiện che chắn bức xạ tia X bảo vệ cơ thể |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ MINH ĐỨC |
0508241/KQPLTBYT-MĐ/2024
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2024
|
|
112218 |
Trang phục y tế |
TTBYT Loại A |
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
362/170000051/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2022
|
|
112219 |
Trang phục, phụ kiện chống bức xạ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018550 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC NGUYÊN |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
112220 |
Trang phục, phụ kiện chống bức xạ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181110 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC NGUYÊN |
Còn hiệu lực
01/06/2020
|
|