STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112221 |
Trang phục, phụ kiện chống bức xạ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018550 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC NGUYÊN |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
112222 |
Trang phục, phụ kiện chống bức xạ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181110 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC NGUYÊN |
Còn hiệu lực
01/06/2020
|
|
112223 |
Trang phục phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
757A/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Còn hiệu lực
06/07/2020
|
|
112224 |
Trang thiết bị chẩn đoán in vitro chứa giá đựng mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
24A.22-SB/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2022
|
|
112225 |
Trang thiết bị chẩn đoán in vitro chứa giá đựng mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
24A.23-SB/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
04/12/2023
|
|
112226 |
Trang thiết bị chẩn đoán in vitro vận chuyển giá đựng mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
24B.22-SB/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2022
|
|
112227 |
Trang thiết bị chẩn đoán in vitro vận chuyển giá đựng mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
24B.23-SB/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
04/12/2023
|
|
112228 |
Trang thiết bị chẩn đoán In-vitro |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
1135/170000157/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH VAVIM |
Còn hiệu lực
13/07/2021
|
|
112229 |
Trang thiết bị chẩn đoán In-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
214/170000157/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Công Nghệ Quốc Tế Phú Mỹ |
Còn hiệu lực
19/08/2021
|
|
112230 |
Trang thiết bị chẩn đoán In-vitro |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VAVIM |
12A/23/KQPL-VAVIM
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2023
|
|