STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112241 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Glucose |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
47-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|
112242 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng glucose |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2985/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/09/2022
|
|
112243 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng glucose |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0082a
|
|
Còn hiệu lực
28/09/2022
|
|
112244 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Glucose Hexokinase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
112245 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Glutamate Dehydrogenas |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
300-2023/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
02/07/2024
|
|
112246 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng glutamate dehydrogenase (GLDH) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3439/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/01/2023
|
|
112247 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng glycated protein (fructosamine) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2976/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/08/2022
|
|
112248 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng glycated protein (fructosamine) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4126/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2024
|
|
112249 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng glycated protein (fructosamine) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4127/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2024
|
|
112250 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng glycated protein (fructosamine) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4128/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2024
|
|