STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112361 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng haptoglobin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3254/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2022
|
|
112362 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng haptoglobin |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0098a
|
|
Còn hiệu lực
28/09/2022
|
|
112363 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Haptoglobin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/EL-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
112364 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Haptoglobin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-09-23/2023/PL
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2024
|
|
112365 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng haptoglobin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3187/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/10/2022
|
|
112366 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng haptoglobin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
03/DL2-PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
112367 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng haptoglobin |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc-0047
|
|
Còn hiệu lực
29/04/2022
|
|
112368 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA, HbA2, HbF, định tính và bán định lượng HbS, HbC, HbD, HbE |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
156/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
15/09/2022
|
|
112369 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA, HbA2, HbF, định tính và bán định lượng HbS, HbC, HbD, HbE |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
156/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
15/09/2022
|
|
112370 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA, HbA2, HbF, định tính và bán định lượng HbS, HbC, HbD, HbE |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
156/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
15/09/2022
|
|