STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112371 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng D-Dimer |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
07/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
112372 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng D-Dimer |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
27/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2024
|
|
112373 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng D-Dimer |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23008 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2023
|
|
112374 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng D-Dimmer |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
0407.4/STV
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2023
|
|
112375 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng dehydroepiandrosterone sulfate (DHEA‑S) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3305/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2022
|
|
112376 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng DHEA-S |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2023
|
|
112377 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng DHEA‑S (dehydroepiandrosterone sulfate) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1776/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
19/07/2021
|
|
112378 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Digoxin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1930/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
27/08/2021
|
|
112379 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng digoxin |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0130
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2023
|
|
112380 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng digoxin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1988/210000017/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
21/09/2021
|
|