STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112381 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4032/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2024
|
|
112382 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0131
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2023
|
|
112383 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0081
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2022
|
|
112384 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2641/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/05/2022
|
|
112385 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
08/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
06/08/2024
|
|
112386 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
112387 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
112388 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
112389 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
112390 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|