STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112401 |
Trocar |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT |
1504-2022/BKQ-HHP
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2022
|
|
112402 |
Trocar |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
27/RWVN0823
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2023
|
|
112403 |
Trocar |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
28/RWVN0823
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2023
|
|
112404 |
Trocar |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
02/APP/2023
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2023
|
|
112405 |
Trocar |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
03/APP/2023
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2023
|
|
112406 |
Trocar |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231117/MP-BPL
|
|
Đã thu hồi
17/11/2023
|
|
112407 |
Trocar |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231118/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2023
|
|
112408 |
Trocar |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MERIL (VIỆT NAM) |
01-PLTTBYT/MERIL
|
|
Còn hiệu lực
16/07/2024
|
|
112409 |
Trocar (các loại) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
PL2043/190000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TBYT Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/03/2021
|
|
112410 |
Trocar chọc dịch lồng ngực |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BRAWN LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
10-02/2023/PLTTBYT-BRAWN
|
|
Còn hiệu lực
17/11/2023
|
|