STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112411 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng GPT (ALT) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
183-2023/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
112412 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng GPT (ALT) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
183-2023/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
112413 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng GPT (ALT) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
183-2023/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
112414 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng GPT (ALT) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-09-183/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|
112415 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng H-FABP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
057.1-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2023
|
|
112416 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng H-FABP |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23030 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2023
|
|
112417 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng HA (axit hyaluronic) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
140-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2024
|
|
112418 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Haemoglobin A1c |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
05B.22-RD/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
24/02/2023
|
|
112419 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Haemoglobin A1c |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
05B.22-RD/PL-MG
|
|
Đã thu hồi
24/02/2023
|
|
112420 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Haemoglobin Drabkins |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
58/2024/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/07/2024
|
|