STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112421 |
Trocar kèm cannula sử dụng một lần dùng trong phẫu thuật nội soi lồng ngực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT GIA HÂN |
140524-GH-LAPRO-LN
|
|
Còn hiệu lực
14/05/2024
|
|
112422 |
Trocar không dao |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-328-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
18/06/2019
|
|
112423 |
Trocar không dao 2/3 mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-388-2018/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
20/06/2019
|
|
112424 |
Trocar không dao chống mờ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-623-2023
|
|
Còn hiệu lực
29/02/2024
|
|
112425 |
Trocar không dao chống mờ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-624-2023
|
|
Còn hiệu lực
29/02/2024
|
|
112426 |
Trocar kim loại các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
TD20-00048-CBPL-RU
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
29/07/2020
|
|
112427 |
Trocar lồng ngực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
56
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2023
|
|
112428 |
Trocar mở bụng dùng một lần trong phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐỨC TUẤN |
04/2023
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2023
|
|
112429 |
Trocar mở thành bụng trong phẫu thuật nội soi (dùng 1 lần) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC |
210623/170000034/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2022
|
|
112430 |
Trocar ngực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDEQ |
MQ/CKPL-03
|
|
Còn hiệu lực
14/04/2022
|
|