STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112491 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính amylaza trong huyết tương hoặc huyết thanh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1029/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|
112492 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính Antithrombin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/HUMAN-VN/VBPL
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2024
|
|
112493 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính antithrombin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3288/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2022
|
|
112494 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính antithrombin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3445/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/02/2023
|
|
112495 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính antithrombin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3774/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/09/2023
|
|
112496 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính antithrombin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3776/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/09/2023
|
|
112497 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính cholinesteraza trong huyết tương hoặc huyết thanh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1029/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|
112498 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính của LDH trong huyết thanh hoặc huyết tương người. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
03SH-190000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2023
|
|
112499 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính của Yếu tố VIII |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2156/210000017/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|
112500 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính kháng yếu tố Xa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3854/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2023
|
|