STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112501 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng RF |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
07/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
06/08/2024
|
|
112502 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Rheumatoid Factor |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
303-2023/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
02/07/2024
|
|
112503 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Rheumatoid Factor (RF) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
56-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|
112504 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ristocetin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
251 PL/190000040/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/04/2021
|
|
112505 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng RNA của HCV |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
61/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/07/2024
|
|
112506 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng RNA của HIV-1 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
61/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/07/2024
|
|
112507 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng rT3 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2023
|
|
112508 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ß-CrossLaps |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2051/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/11/2021
|
|
112509 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ß-CrossLaps |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2052/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/11/2021
|
|
112510 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ß-Hydroxybutyrate |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
07/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|