STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112521 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Phospho |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-09-271/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2023
|
|
112522 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Phospho |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/EL-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
112523 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng phospho |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4106/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2024
|
|
112524 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng phospho vô cơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
23/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
07/02/2023
|
|
112525 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng phospholipid |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
179/2022/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2022
|
|
112526 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Phospholipids |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
112527 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng phosphorus |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0140
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2023
|
|
112528 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng phosphorus |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0135
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2023
|
|
112529 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Phosphorus |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
24/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2024
|
|
112530 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Phosphorus |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
24/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2024
|
|