STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112531 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng insulin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-03-148/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2022
|
|
112532 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng interferon gamma |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3852/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2023
|
|
112533 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Interleukin‑6 (IL-6) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3572/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2023
|
|
112534 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Interleukin‑6 (IL‑6) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3099/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
25/09/2022
|
|
112535 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Interleukin‑6 (IL‑6) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2853/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
22/07/2022
|
|
112536 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Interleukin‑6 (IL‑6) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3236/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
03/11/2022
|
|
112537 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Interleukin‑6 (IL‑6) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3569/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2023
|
|
112538 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Interleukin‑6 (IL‑6) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3571/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2023
|
|
112539 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng invitro hàm lượng axit uric trong huyết thanh và huyết tương. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
03SH-190000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2023
|
|
112540 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng invitro hoạt tính của isoenzym CK-MB trong huyết thanh người. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
03SH-190000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2023
|
|