STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112541 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Magiê |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
2206-PL-BIO-004-B
|
|
Đã thu hồi
01/07/2022
|
|
112542 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Magiê |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
2211-PL-BIO-172-B
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2022
|
|
112543 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Magie |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-09-192/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|
112544 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Magie |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/EL-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
112545 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Magnesi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
36/2024/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2024
|
|
112546 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng magnesi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
23/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
07/02/2023
|
|
112547 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng magnesium |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3389/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2022
|
|
112548 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng magnesium |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2684/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2022
|
|
112549 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Magnesium |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BEN VIỆT NAM |
01-2023/KQPL-YDBVN
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|
112550 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Magnesium |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0069
|
|
Còn hiệu lực
10/06/2022
|
|