STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112551 |
Tròng kính (cận, viễn, loạn) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN MỤC TIÊU VIỆT NAM |
04/2022/PLTTBYT-TNMT
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2023
|
|
112552 |
Tròng kính (cận, viễn, loạn) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN MỤC TIÊU VIỆT NAM |
01/2023/PLTTBYT-TNMT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
112553 |
Tròng kính (cận, viễn, loạn) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HQ OPTIC |
02/2023/PL-HQ
|
|
Còn hiệu lực
27/11/2023
|
|
112554 |
Tròng kính (cận, viễn, loạn) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV MẮT KÍNH VƯƠNG THỊNH |
01/2023/PL-VT
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2023
|
|
112555 |
Tròng kính (cận, viễn, loạn) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN SÁNG VIỆT NAM |
01/2024/PL-TNS
|
|
Còn hiệu lực
07/05/2024
|
|
112556 |
Tròng kính (cận, viễn, loạn) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN SÁNG VIỆT NAM |
02/2024/PL-TNS
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2024
|
|
112557 |
Tròng kính bằng plastic |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
284-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH TM Mắt Kính An Thái Bình |
Còn hiệu lực
24/06/2019
|
|
112558 |
Tròng kính bằng nhựa (Cận, viễn, loạn) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
040-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Estelle Việt Nam |
Còn hiệu lực
22/03/2021
|
|
112559 |
Tròng kính bằng nhựa (Cận, viễn, loạn) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
050-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TMDV An Khang Phát |
Còn hiệu lực
22/03/2021
|
|
112560 |
Tròng kính bằng plastic |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
181-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CTY TNHH TM MẮT KÍNH AN THÁI BÌNH |
Còn hiệu lực
24/06/2019
|
|