STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112561 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng tobramycin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3143/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2022
|
|
112562 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng tobramycin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3830/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2023
|
|
112563 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Total Bilirubin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
304-2023/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
02/07/2024
|
|
112564 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Total Bilirubin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
304-2023/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
02/07/2024
|
|
112565 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng total protein |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NAM LONG |
11.10/2023
|
|
Còn hiệu lực
13/11/2023
|
|
112566 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Total Protein |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH LONG |
10/2022/KQPL-TL
|
|
Còn hiệu lực
12/01/2024
|
|
112567 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Total Protein |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
304-2023/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
02/07/2024
|
|
112568 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng transferrin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
213/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
26/06/2021
|
|
112569 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng transferrin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1944/210000017/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
30/08/2021
|
|
112570 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng transferrin |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0056
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2022
|
|