STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112571 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng magnesium |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3444/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/01/2023
|
|
112572 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng methotrexate |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4124/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2024
|
|
112573 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng methotrexate |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3904/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2023
|
|
112574 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Microalbumin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
14/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
06/08/2024
|
|
112575 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Microalbumin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
304-2023/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
02/07/2024
|
|
112576 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Microalbumin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
50-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|
112577 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Myo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
057.1-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2023
|
|
112578 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng myoglobin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3922/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
112579 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng myoglobin |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0125
|
|
Còn hiệu lực
01/02/2023
|
|
112580 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Myoglobin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
05/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|