STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112601 |
Thiết bị Motor nội nha Endo Motor |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA HIỆN ĐẠI |
02-VBPL/NKHĐ
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2022
|
|
112602 |
Thiết bị nâng bệnh nhân và phụ kiện, vật tư tiêu hao |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191502 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Draeger Việt Nam |
Còn hiệu lực
06/02/2020
|
|
112603 |
Thiết bị nâng cơ giảm béo kèm phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y HỌC CÔNG NGHỆ TRUNG MỸ |
2109/2022-PLTTBYT
|
|
Đã thu hồi
22/09/2022
|
|
112604 |
Thiết bị nâng cơ giảm béo kèm phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y HỌC CÔNG NGHỆ TRUNG MỸ |
2009/2022-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
01/10/2022
|
|
112605 |
Thiết bị nâng cơ trẻ hóa da |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ IDM VIỆT NAM |
27/2024/PL-IDM
|
|
Còn hiệu lực
01/10/2024
|
|
112606 |
Thiết bị nâng di chuyển bệnh nhân bằng tay |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
116-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIETCARE SOLUTIONS |
Còn hiệu lực
10/10/2019
|
|
112607 |
Thiết bị nâng di chuyển bệnh nhân bằng điện |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
116-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIETCARE SOLUTIONS |
Còn hiệu lực
10/10/2019
|
|
112608 |
Thiết bị nâng di chuyển bệnh nhân bằng điện |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
116-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIETCARE SOLUTIONS |
Còn hiệu lực
10/10/2019
|
|
112609 |
Thiết bị nâng di động (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181155 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ CHẾ BIẾN PHE |
Còn hiệu lực
01/07/2020
|
|
112610 |
Thiết bị nâng hạ bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MITUS |
03PL/2024/MITUS
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2024
|
|