STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112611 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng IgG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
329 PL/190000040/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực
06/10/2021
|
|
112612 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng IgG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
112613 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng IgG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/EL-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
112614 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng IgG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
13/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
06/08/2024
|
|
112615 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng IgG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-09-24/2023/PL
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2024
|
|
112616 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng IgG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2601/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2022
|
|
112617 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng IgG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3293/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2022
|
|
112618 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng IgG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4154/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2024
|
|
112619 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng IgG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3042/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2022
|
|
112620 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng IgM |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
330 PL/190000040/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực
06/10/2021
|
|