STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112631 |
Trợ cụ hỗ trợ đi kèm khi phẫu thuật - Ống thông Drain |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
29/MED0918/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
15/07/2019
|
|
112632 |
Trụ cắm panh Inox |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
01/2022/PL-CT130
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
112633 |
Trụ cấp khí treo trần Ceiling Pendant |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HL001/170000073/ PCBPL-BYT (cty Hiền Lương)
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y TẾ HIỀN LƯƠNG |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
112634 |
Trụ cấy ghép chân răng |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
17.19/180000026
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
112635 |
Trụ cấy ghép chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2349A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2022
|
|
112636 |
Trụ cấy ghép chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2637A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2022
|
|
112637 |
Trụ cấy ghép chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2704A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/08/2022
|
|
112638 |
Trụ cấy ghép chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2704B/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2022
|
|
112639 |
Trụ cấy ghép chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA VIỆT Ý |
012023PL/NVY
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2023
|
|
112640 |
Trụ cấy ghép chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA VIỆT Ý |
01/07/PL/NVY
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2023
|
|