STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112641 |
Trụ cấy ghép chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA VIỆT Ý |
01/07/PL/NVY
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2023
|
|
112642 |
Trụ cấy ghép chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA VIỆT Ý |
180324/PL/NVY
|
|
Còn hiệu lực
19/03/2024
|
|
112643 |
Trụ cấy ghép chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA VIỆT Ý |
11042024/NVY/PL
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2024
|
|
112644 |
Trụ cấy ghép chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA VIỆT Ý |
20052024/NVY/PL
|
|
Đã thu hồi
20/05/2024
|
|
112645 |
Trụ cấy ghép chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA VIỆT Ý |
24052024/NVY/PL
|
|
Còn hiệu lực
24/05/2024
|
|
112646 |
Trụ cấy ghép chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA VIỆT Ý |
12072024/NVY/PL
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2024
|
|
112647 |
Trụ cấy ghép Implant |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1012/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TMDV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TPT MIỀN NAM |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|
112648 |
Trụ Cấy Ghép Implant dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
969 /180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA NGUYỄN DUY |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
112649 |
Trụ cấy ghép implant dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1060PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2023
|
|
112650 |
Trụ cấy ghép nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA |
010/2023-VBPL/SSVN
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2023
|
|