STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112681 |
Trụ chân răng, trụ phục hình, trụ lành thương, nắp đậy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2763A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/09/2022
|
|
112682 |
Trụ chân răng, trụ phục hình,trụ lành thương, nắp đậy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2769A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/01/2024
|
|
112683 |
Trụ chân răng, trụ phục hình,trụ lành thương,nắp đậy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2770A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/01/2024
|
|
112684 |
Trụ chính 700mm |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
427-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Đã thu hồi
15/01/2021
|
|
112685 |
Trụ chính 700mm |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
427-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Đã thu hồi
15/01/2021
|
|
112686 |
Trụ chính 700mm |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
081-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Còn hiệu lực
02/05/2021
|
|
112687 |
Trụ dẫn cấy ghép chỉnh hình xương con cho tai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/03/23
|
|
Còn hiệu lực
20/03/2023
|
|
112688 |
Trụ dẫn cấy ghép chỉnh hình xương con cho tai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/05/49
|
|
Đã thu hồi
01/06/2023
|
|
112689 |
Trụ dẫn cấy ghép chỉnh hình xương con cho tai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/06/51
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2023
|
|
112690 |
Trụ dẫn thay thế xương |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
28/MED1120
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/05/2021
|
|