STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112691 |
Trụ chính 700mm |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
081-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Còn hiệu lực
02/05/2021
|
|
112692 |
Trụ dẫn cấy ghép chỉnh hình xương con cho tai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/03/23
|
|
Còn hiệu lực
20/03/2023
|
|
112693 |
Trụ dẫn cấy ghép chỉnh hình xương con cho tai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/05/49
|
|
Đã thu hồi
01/06/2023
|
|
112694 |
Trụ dẫn cấy ghép chỉnh hình xương con cho tai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/06/51
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2023
|
|
112695 |
Trụ dẫn thay thế xương |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
28/MED1120
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/05/2021
|
|
112696 |
Trụ dẫn thay thế xương con |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/158
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
16/08/2021
|
|
112697 |
Trụ dẫn thay thế xương con |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/161
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
16/08/2021
|
|
112698 |
Trụ dẫn thay thế xương con |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/08/295
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/09/2021
|
|
112699 |
Trụ dẫn thay thế xương con |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THÍNH HỌC VIỆT NAM |
VBPL_022024
|
|
Còn hiệu lực
11/06/2024
|
|
112700 |
Trụ dẫn thay thế xương con |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THÍNH HỌC VIỆT NAM |
VBPL_042024
|
|
Còn hiệu lực
11/06/2024
|
|