STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112701 |
Trụ Implant |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2182/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Còn hiệu lực
08/10/2021
|
|
112702 |
Trụ implant cấy ghép trong nha khoa và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
20/3011/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
112703 |
Trụ implant dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
01DT-2023/PL-DTHC
|
|
Còn hiệu lực
11/08/2023
|
|
112704 |
Trụ implant trên mẫu hàm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1731/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu tư TPT |
Còn hiệu lực
25/08/2019
|
|
112705 |
Trụ kết nối (Arrow Implant Fixture) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
02300318
|
Công ty TNHH Phát triển nha khoa Nhật Việt |
Còn hiệu lực
03/09/2019
|
|
112706 |
Trụ kết nối chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA PHÚC ĐĂNG |
012023PL/NPĐ
|
|
Còn hiệu lực
30/03/2023
|
|
112707 |
Trụ kết nối Implant và Abutment |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020193A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NVDENT |
Còn hiệu lực
30/03/2020
|
|
112708 |
Trụ kết nối implant và abutment |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA |
016/2023-VBPL/SSVN
|
|
Còn hiệu lực
23/09/2023
|
|
112709 |
Trụ kết nối phẳng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2055/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CIREM MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
112710 |
Trụ kết nối răng giả với chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2349A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2022
|
|