STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112701 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sản phẩm giáng hóa fibrin (D‑Dimer và X‑oligomer) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3295/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2022
|
|
112702 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2663/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/05/2022
|
|
112703 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Sắt |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
2208-PL-CC-068-B
|
|
Còn hiệu lực
20/08/2022
|
|
112704 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3083/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
112705 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3084/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
112706 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3085/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
112707 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3289/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2022
|
|
112708 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Sắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BEN VIỆT NAM |
01-2023/KQPL-YDBVN
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|
112709 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Sắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
112710 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Sắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|