STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112711 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng PCT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
057.1-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2023
|
|
112712 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng PCT (procalcitonin) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
145-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
30/07/2024
|
|
112713 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Pepsinogen I |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
23/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2024
|
|
112714 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Pepsinogen II |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
23/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2024
|
|
112715 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng peptide C |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-03-148/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2022
|
|
112716 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng pH, PCO2, PO2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2023/ME-VN/PL
|
|
Đã thu hồi
21/06/2023
|
|
112717 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng pH, PCO2, PO2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2023/ME-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2024
|
|
112718 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng pH, PCO2, PO2, Hct, Na, K, Ca, Cl |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2023/ME-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2024
|
|
112719 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng phenobarbital |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3125/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/10/2022
|
|
112720 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Phenobarbital |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0141
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2023
|
|