STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112711 |
Trụ kết nối răng giả với chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2931A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2022
|
|
112712 |
Trụ kết nối răng giả với chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA VIỆT Ý |
03/07/PL/NVY
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2023
|
|
112713 |
Trụ kết nối răng giả với chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA PHÚC ĐĂNG |
031123/NPD/PL
|
|
Còn hiệu lực
06/11/2023
|
|
112714 |
Trụ kết nối răng giả với chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN MEKONG DENTAL TECHNOLOGY |
041223/NPD/PL
|
|
Đã thu hồi
05/12/2023
|
|
112715 |
Trụ kết nối răng giả với chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA PHÚC ĐĂNG |
051223NPD/PL
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2023
|
|
112716 |
Trụ kết nối răng giả với chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA VIỆT Ý |
020124/NVY/PL
|
|
Còn hiệu lực
02/01/2024
|
|
112717 |
Trụ kết nối răng giả với chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA VIỆT Ý |
030124/NVY/PL
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2024
|
|
112718 |
Trụ kết nối răng giả với chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA PHÚC ĐĂNG |
26022024NPD/PL
|
|
Còn hiệu lực
27/02/2024
|
|
112719 |
Trụ kết nối răng giả với chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA PHÚC ĐĂNG |
13062024/NPD/PL
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
112720 |
Trụ kết nối răng giả với chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA PHÚC ĐĂNG |
14062024/NPD/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|