STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112731 |
Trụ khí treo trần (thuộc hệ thống khí y tế) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020005A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KỸ THUẬT Y TẾ MIỀN NAM |
Còn hiệu lực
10/02/2020
|
|
112732 |
Trụ khí treo trần (Cánh tay lấy khí treo trần) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
287/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị và Công trình Y tế |
Còn hiệu lực
14/10/2020
|
|
112733 |
Trụ khí treo trần (Cánh tay treo trần) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC & Y TẾ VIỆT NHẬT |
150224/VN
|
|
Còn hiệu lực
15/02/2024
|
|
112734 |
Trụ khí treo trần (thuộc hệ thống khí y tế) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020314A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KỸ THUẬT Y TẾ MIỀN NAM |
Còn hiệu lực
19/01/2021
|
|
112735 |
Trụ khí treo trần (thuộc hệ thống khí y tế) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020314A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KỸ THUẬT Y TẾ MIỀN NAM |
Còn hiệu lực
19/01/2021
|
|
112736 |
Trụ khí treo trần phòng mổ Rigid Pendant |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
90/170000161/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
112737 |
Trụ khí treo trần phòng mổ dùng trong y tế Retractable Pendant |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
178/170000161/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2023
|
|
112738 |
Trụ khí treo trần phòng mổ dùng trong y tế Rigid Pendant |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
178/170000161/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2023
|
|
112739 |
Trụ khớp nối Abutment |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA |
018/2023-VBPL/SSVN
|
|
Còn hiệu lực
23/09/2023
|
|
112740 |
Trụ khớp nối nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA U&I |
02/VBPL-U&I
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2023
|
|