STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112741 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng α‑amylase tụy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3329/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2022
|
|
112742 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng α‑hydroxybutyrate dehydrogenase (lactate dehydrogenase‑1‑isoenzyme) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3685/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2023
|
|
112743 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng α‑hydroxybutyrate dehydrogenase (α‑HBDH) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3585/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|
112744 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng β-2 microglobulin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
43/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
09/08/2021
|
|
112745 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng β-2 microglobulin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
200/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
04/10/2022
|
|
112746 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng β-hCG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
057.1-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2023
|
|
112747 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng β-HCG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2023
|
|
112748 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng β-HCG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
174-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2024
|
|
112749 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng β2-MG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
057.1-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2023
|
|
112750 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng β2-microglobulin |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0001
|
|
Còn hiệu lực
05/03/2022
|
|