STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112741 |
Trụ khuỷu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2055/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CIREM MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
112742 |
Trụ kim loại dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH U&C INTERNATIONAL |
0105-2023/KQPL-U&C
|
|
Còn hiệu lực
24/05/2023
|
|
112743 |
Trụ lành thương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NHA |
Còn hiệu lực
25/10/2019
|
|
112744 |
Trụ lành thương |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
17.19/180000026
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
112745 |
Trụ lành thương |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
17.19/180000026
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
112746 |
Trụ lành thương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
902/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NHA |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
112747 |
Trụ lành thương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191447 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
20/02/2020
|
|
112748 |
Trụ lành thương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1112/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NHA |
Còn hiệu lực
02/10/2020
|
|
112749 |
Trụ lành thương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200809 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
04/01/2021
|
|
112750 |
Trụ lành thương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
3004-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ BIOLEADER |
Còn hiệu lực
26/01/2021
|
|