STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112751 |
Thiết bị Laser điều trị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y HỌC CÔNG NGHỆ TRUNG MỸ |
1701/2024-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
20/01/2024
|
|
112752 |
Thiết Bị Laser Điều Trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHAN NGỌC |
01/VBPL/PN
|
|
Đã thu hồi
10/02/2023
|
|
112753 |
Thiết bị laser điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y HỌC CÔNG NGHỆ TRUNG MỸ |
0507/2024-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2024
|
|
112754 |
Thiết Bị Laser Điều Trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHAN NGỌC |
09/VBPL/PN
|
|
Đã thu hồi
13/02/2023
|
|
112755 |
Thiết bị Laser điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
4820CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Còn hiệu lực
03/08/2020
|
|
112756 |
Thiết bị Laser điều trị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS |
0021-SPSPL/170000129/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Đã thu hồi
16/04/2021
|
|
112757 |
Thiết bị laser điều trị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
839/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2022
|
|
112758 |
Thiết bị laser điều trị bệnh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA |
28042022-TRANFA/PL DIODE SERIES
|
|
Còn hiệu lực
28/04/2022
|
|
112759 |
Thiết bị laser điều trị các bệnh về da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190260-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2022
|
|
112760 |
Thiết bị laser điều trị các bệnh về da |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA |
04042022-TRANFA/PL DUOGLIDE
|
|
Đã thu hồi
04/04/2022
|
|