STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112751 |
Trụ lành thương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
3004-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ BIOLEADER |
Còn hiệu lực
26/01/2021
|
|
112752 |
Trụ lành thương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180804-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
13/01/2022
|
|
112753 |
Trụ lành thương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
93921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/01/2022
|
|
112754 |
Trụ lành thương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
11072022.02/SD/BPL
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2022
|
|
112755 |
Trụ lành thương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
20230530/SD/BPL
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2023
|
|
112756 |
Trụ lành thương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
0222022ST/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/08/2023
|
|
112757 |
Trụ lành thương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
0372021ST-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/08/2023
|
|
112758 |
Trụ lành thương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
3014/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/02/2024
|
|
112759 |
Trụ lành thương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
0202022ST/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2024
|
|
112760 |
Trụ lành thương (Digital Healing Abutment) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020193A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NVDENT |
Còn hiệu lực
30/03/2020
|
|