STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112761 |
Trụ lành thương dùng trong cấy ghép nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
01DT-2023/PL-DTH
|
|
Còn hiệu lực
11/08/2023
|
|
112762 |
Trụ lành thương Healing Abutment |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA |
006/2023-VBPL/SSVN
|
|
Còn hiệu lực
12/08/2023
|
|
112763 |
Trụ lành thương Healing Abutment |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA |
023/2024-VBPL/SSVN
|
|
Còn hiệu lực
18/05/2024
|
|
112764 |
Trụ lành thương Healing Cap |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA |
013/2023-VBPL/SSVN
|
|
Còn hiệu lực
23/09/2023
|
|
112765 |
Trụ lành thương nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA U&I |
01/VBPL-U&I
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2023
|
|
112766 |
Trụ lấy dấu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NHA |
Còn hiệu lực
25/10/2019
|
|
112767 |
Trụ lấy dấu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
902/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NHA |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
112768 |
Trụ lấy dấu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1112/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NHA |
Còn hiệu lực
02/10/2020
|
|
112769 |
Trụ lấy dấu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1859/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NHA |
Còn hiệu lực
28/12/2020
|
|
112770 |
Trụ lấy dấu implant |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
08DT-2023/PL-DTH
|
|
Còn hiệu lực
11/08/2023
|
|