STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112791 |
Trụ nối phục hình răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
03280518
|
Công ty TNHH TM Dịch vụ Gia Mạnh |
Còn hiệu lực
22/04/2021
|
|
112792 |
Trụ nối phục hình răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GDENT |
0209/GD-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
112793 |
Trụ phục hình |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
17.19/180000026
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
112794 |
Trụ phục hình |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
17.19/180000026
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
112795 |
Trụ phục hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
09/2023/PL-STRAUMANN
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2023
|
|
112796 |
Trụ phục hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
0212022ST/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2024
|
|
112797 |
Trụ phục hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
3011A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2024
|
|
112798 |
Trụ phục hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
3012A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/02/2024
|
|
112799 |
Trụ phục hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
023021ST-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
112800 |
Trụ phục hình tháo lắp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1012/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TMDV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TPT MIỀN NAM |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|