STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112801 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3237/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2022
|
|
112802 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2659/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2022
|
|
112803 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0100a
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2022
|
|
112804 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
161-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
112805 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
161-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
112806 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
161-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
112807 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
161-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
112808 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
161-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
112809 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0100
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2022
|
|
112810 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3041/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2022
|
|