STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112801 |
Trụ phục hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
023021ST-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
112802 |
Trụ phục hình tháo lắp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1012/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TMDV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TPT MIỀN NAM |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|
112803 |
Trụ phục hình (Abutment) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1697/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TMDV Trang thiết bị Y tế TPT Miền Nam |
Còn hiệu lực
04/08/2019
|
|
112804 |
Trụ phục hình (Abutment) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1731/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu tư TPT |
Còn hiệu lực
25/08/2019
|
|
112805 |
Trụ phục hình các loại, vít phủ, nắp trụ và bộ phẫu thuật trụ phục hình implant |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NHA KHOA LH |
01/PL/LH/2022
|
|
Còn hiệu lực
19/11/2022
|
|
112806 |
Trụ phục hình Implant dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
969 /180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA NGUYỄN DUY |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
112807 |
Trụ phục hình Implant dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
969 /180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA NGUYỄN DUY |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
112808 |
Trụ phục hình implant nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
02DT-2023/PL-DTH
|
|
Còn hiệu lực
12/08/2023
|
|
112809 |
Trụ phục hình kết nối (Mytis Attachment Abutment) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
03300318
|
Công ty TNHH Phát triển nha khoa Nhật Việt |
Còn hiệu lực
03/09/2019
|
|
112810 |
Trụ phục hình răng |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2721 PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Suredent |
Còn hiệu lực
03/01/2020
|
|