STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112811 |
Trụ phục hình tháo lắp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
96-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TMDV Trang thiết bị y tế TPT Miền Nam |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|
112812 |
Trụ phục hình trong cấy ghép nha khoa (Abutment) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1012/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TMDV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TPT MIỀN NAM |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|
112813 |
Trụ phục hình, trụ lành thương và nắp đậy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2764A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/09/2022
|
|
112814 |
Trụ Premil để làm ra Abutment (Premilled Abutment) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020193A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NVDENT |
Còn hiệu lực
30/03/2020
|
|
112815 |
Trụ răng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2055/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CIREM MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
112816 |
Trụ răng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
793/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2023
|
|
112817 |
Trụ răng tạm thời |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2055/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CIREM MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
112818 |
Trụ răng và Vật liệu cấy ghép răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
425-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH MTV Tín Nha |
Còn hiệu lực
10/10/2019
|
|
112819 |
Trụ sao mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NHA |
Còn hiệu lực
25/10/2019
|
|
112820 |
Trụ sao mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
902/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NHA |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|