STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112821 |
Trụ Scanbody scan mẫu Implant |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA |
011/2023-VBPL/SSVN
|
|
Còn hiệu lực
23/09/2023
|
|
112822 |
Trụ thân răng |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
032-EIMI/2020/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
Còn hiệu lực
05/11/2021
|
|
112823 |
Trụ thân răng Abutment |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
177/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
Còn hiệu lực
05/11/2021
|
|
112824 |
Trụ thân răng Abutment |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
177/2020/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2022
|
|
112825 |
Trụ thân răng Abutment dạng làm sẵn |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
262-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Đen Ta |
Còn hiệu lực
29/04/2020
|
|
112826 |
Trụ thân răng Abutment dạng để đúc |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
262-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Đen Ta |
Còn hiệu lực
29/04/2020
|
|
112827 |
Trụ để dụng cụ y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
03/2024/PL-CT130
|
|
Còn hiệu lực
02/04/2024
|
|
112828 |
Trụ định vị phục hình bắt vít (thẳng hoặc nghiêng) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1279/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TMDV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TPT MIỀN NAM |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|
112829 |
Trục cắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
756/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
15/04/2020
|
|
112830 |
Trục cho dụng cụ mở niệu đạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
05/RWVN0424
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2024
|
|