STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112831 |
Trụ để dụng cụ y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
03/2024/PL-CT130
|
|
Còn hiệu lực
02/04/2024
|
|
112832 |
Trụ định vị phục hình bắt vít (thẳng hoặc nghiêng) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1279/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TMDV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TPT MIỀN NAM |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|
112833 |
Trục cắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
756/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
15/04/2020
|
|
112834 |
Trục cho dụng cụ mở niệu đạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
05/RWVN0424
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2024
|
|
112835 |
Trục cho ống soi tử cung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
13/RWVN0424
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2024
|
|
112836 |
Trục gá |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
634/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
18/01/2021
|
|
112837 |
Trục vít cột sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181531 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Còn hiệu lực
01/03/2021
|
|
112838 |
Trục vít cột sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
20221531/CBPL-HCC
|
|
Còn hiệu lực
12/08/2022
|
|
112839 |
TruCal Lipid |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
022/170000153/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
112840 |
Trueline HIV 1/2 Ab Rapid Test |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
108 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Medicon |
Còn hiệu lực
24/02/2021
|
|